Có 2 kết quả:
发展 phát triển • 發展 phát triển
giản thể
Từ điển phổ thông
phát triển
phồn thể
Từ điển phổ thông
phát triển
Từ điển trích dẫn
1. Mở mang, tiến bộ. ◎Như: “kinh tế phát triển” 經濟發展.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mở mang rộng lớn ra.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng